Năng lực thiết bị thi công chính của công ty
TT
|
Tên xe máy thiết bị
|
Số lượng
|
Năm SX
|
Nước SX
|
|
|
A
|
Máy thi công |
|
|
|
|
I
|
Ô tô |
50
|
|
|
|
1
|
Ô tô KAMAZ |
3
|
2002
|
Nga
|
|
2
|
Ô tô con MITSUBISHI |
1
|
2001
|
Nhật
|
|
3
|
Ô tô Ford Ranger |
1
|
2002
|
Mỹ
|
|
4
|
Ô tô téc Zin 130 |
2
|
1986
|
Nga
|
|
5
|
Ô tô cẩu Maz |
1
|
1997
|
Nga
|
|
6
|
Ô tô tải ben DAEW00 |
1
|
2001
|
Hàn quốc
|
|
7
|
Ô tô con YAZ – 469 |
2
|
1989
|
Nga
|
|
8
|
Ô tô con TOYOTA |
1
|
1993
|
Nhật
|
|
9
|
Ô tô cẩu ADK 12,5 tấn |
1
|
1996
|
Đức
|
|
10
|
Ô tô cẩu MAZ – KC 3575 |
1
|
1990
|
Nga
|
|
11
|
Ô tô tự đổ MAZ – 5551 |
4
|
1990
|
Nga
|
|
12
|
Ô tô tự đổ KPAZ – 256 |
3
|
1992
|
Nga
|
|
13
|
Ô tô tự đổ KPAZ – 65055 |
5
|
2003
|
Nga
|
|
14
|
Ô tô tải bệ HUYNDAI |
1
|
2001
|
Hàn quốc
|
|
15
|
Ô tô tải ben HUYNDAI |
1
|
2001
|
Hàn quốc
|
|
16
|
Ô tô tải ben HUYNDAI |
5
|
2004
|
Hàn quốc
|
|
17
|
Ô tô tải ben DAEW00 |
1
|
2001
|
Hàn quốc
|
|
18
|
Ô tô tự đổ KAMAZ |
2
|
2002
|
Nga
|
|
19
|
Ô tô tự đổ HOWO |
7
|
2006
|
T. Quốc
|
|
20
|
Ô tô tự đổ KPAZ – 256 |
1
|
1995
|
Nga
|
|
21
|
Ô tô téc Zin 130 |
1
|
1990
|
Nga
|
|
22
|
Ô tô cẩu Zin 130 5549 |
1
|
1988
|
Nga
|
|
23
|
Ô tô tự đổ KPAZ – 256 |
4
|
1988
|
Nga
|
|
II
|
Máy ủi, xúc |
14
|
|
|
|
1
|
Máy ủi T170 |
1
|
1990
|
Nga
|
|
2
|
Máy ủi KOMATSU |
1
|
1994
|
Nhật
|
|
3
|
Máy xúc T0 18A |
1
|
1988
|
Nga
|
|
4
|
Máy ủi FIAT |
1
|
1994
|
Italy
|
|
5
|
Máy ủi T130 |
7
|
1988
|
Nga
|
|
6
|
Máy ủi CATERPILAAR |
1
|
2002
|
Mỹ
|
|
7
|
Máy ủi B170 M1 |
1
|
2003
|
Nga
|
|
8
|
Máy ủi KOMATSU D60A |
1
|
2004
|
Nhật
|
|
9
|
Máy xúc lật |
1
|
2006
|
Nhật
|
|
10
|
Máy ủi CATERPILAAR |
4
|
2004
|
Mỹ
|
|
III
|
Máy san |
2
|
|
|
|
1
|
Máy san LIVALƠ |
1
|
1982
|
Nga
|
|
2
|
Máy san LIVALƠ |
1
|
1984
|
Nga
|
|
IV
|
Máy đào |
8
|
|
|
|
1
|
Máy đào DAEW00-DH-07 |
1
|
1998
|
Hàn quốc
|
|
2
|
Máy đào HITACHI – EX300-3 |
2
|
1996
|
Nhật
|
|
3
|
Máy đào KOMATSU – PC 200-5 |
1
|
1999
|
Nhật
|
|
4
|
Máy đào KOBELCO |
3
|
2004
|
Nhật
|
|
5
|
Máy đào KOMATSU (PC 350-6) |
1
|
2004
|
Nhật
|
|
V
|
Máy đầm, lu |
19
|
|
|
|
1
|
Đầm cóc MIKASA |
1
|
2002
|
Nhật
|
|
2
|
Đầm cóc TACOM + Đầm dùi |
1
|
2002
|
Nhật
|
|
3
|
Đầm rung YZ 14JC |
1
|
2002
|
T. Quốc
|
|
4
|
Máy đầm bánh lốp D357 |
2
|
1988
|
Nga
|
|
5
|
Máy đầm bánh thép K700 |
1
|
1996
|
Nga
|
|
6
|
Đuôi đầm lốp DY39 |
2
|
1982
|
Nga
|
|
7
|
Đầm cóc |
3
|
1999
|
Nhật
|
|
8
|
Đầm rung YZ 14JC |
1
|
2002
|
T. Quốc
|
|
9
|
Máy lu SAKAI 2,5T |
1
|
1998
|
Nhật
|
|
10
|
Xe lu bánh sắt CS 12 |
1
|
2000
|
Nhật
|
|
11
|
Máy lu bánh sắt SAKAI R2 |
1
|
2001
|
Nhật
|
|
12
|
Lu lăn nhựa bánh lốp SAKAI |
1
|
2001
|
Nhật
|
|
13
|
Máy lu bánh thép DY48 |
1
|
1992
|
Nga
|
|
14
|
Xe lu đầm rung BOMAG 213D |
2
|
1998
|
Đức
|
|
VI
|
Thiết bị thi công bê tông |
8
|
|
|
|
1
|
Máy rải nhựa SUMITOM0 – A45C |
1
|
2001
|
Nhật
|
|
2
|
Máy rải thảm nhựa nóng DEMAG |
1
|
2003
|
Đức
|
|
3
|
Máy trộn bê tông + 2 đầm dùi |
1
|
1997
|
T. Quốc
|
|
4
|
Máy trộn bê tông + Đầu nổ |
1
|
2002
|
T. Quốc
|
|
5
|
Máy trộn bê tông VN CB-250 |
2
|
1999
|
Việt Nam
|
|
6
|
Trạm trộn cấp phối |
1
|
1999
|
Việt Nam
|
|
7
|
Dầy truyền trạm trộn BT Atphal |
1
|
2003
|
Việt Nam
|
|
VII
|
Máy khoan, nghiền, sàng đá |
11
|
|
|
|
1
|
Máy khoan đá CBY |
2
|
1987
|
Nga
|
|
2
|
Máy khoan ngang |
1
|
1993
|
Nga
|
|
3
|
Máy khoan BTC-150 |
1
|
1993
|
Nga
|
|
4
|
Máy khoan thuỷ lực KOMATSU |
2
|
2006
|
Nhật
|
|
5
|
Máy nghiền đá |
2
|
1999
|
Việt Nam
|
|
6
|
Trạm nghiền sàng đá DROMAZ |
1
|
2004
|
Nga
|
|
7
|
Máy khoan đá Recdrll-SCH4000 |
2
|
2003
|
Mỹ
|
|
IIX
|
Máy cạp lốp |
7
|
|
|
|
1
|
Cạp lốp tự hành D357 |
7
|
1988
|
Nga
|
|
IX
|
Máy đóng cọc |
4
|
|
|
|
1
|
Máy đóng cọc D314 |
3
|
1997
|
Việt Nam
|
|
2
|
Máy ép cọc 140 T |
1
|
1995
|
Việt Nam
|
|
|
|
http://licogi14.com