Cán bộ chuyên môn và kỹ thuật của công ty
TT
|
Chuyên môn kỹ thuật theo nghề
|
Số lượng
|
Bậc kỹ thuật
|
< 5 năm
|
< 10 năm
|
> 10 năm
|
A
|
Cán bộ chuyên môn kỹ thuật |
186
|
86
|
60
|
40
|
1
|
Kỹ sư xây dựng |
39
|
20
|
12
|
7
|
2
|
Kỹ sư cầu đường |
16
|
10
|
4
|
2
|
3
|
Kỹ sư khai thác lộ thiên |
10
|
4
|
4
|
2
|
4
|
Kỹ sư thuỷ lợi |
22
|
10
|
7
|
5
|
5
|
Kỹ sư trắc đạc |
11
|
4
|
5
|
2
|
6
|
Kỹ sư động lực |
6
|
3
|
2
|
1
|
7
|
Kỹ sư máy xây dựng |
11
|
3
|
6
|
2
|
8
|
Kỹ sư điện |
2
|
|
1
|
1
|
9
|
Kỹ sư kinh tế |
16
|
5
|
7
|
4
|
10
|
Cử nhân kinh tế |
9
|
5
|
2
|
2
|
11
|
Kỹ sư điện tử Viên Thông |
1
|
1
|
|
|
12
|
Cử nhân ngoại ngữ |
1
|
|
1
|
|
13
|
Cử nhân luật kinh tế |
1
|
1
|
|
|
14
|
Cán bộ cao đẳng, trung cấp |
41
|
20
|
9
|
12
|
|